Chuyển đổi STS192 (tín hiệu) sang gigabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS192 (tín hiệu) [STS192 (signal)] sang đơn vị gigabyte/giây [GB/s]
STS192 (tín hiệu) [STS192 (signal)]
gigabyte/giây [GB/s]

STS192 (tín hiệu)

Định nghĩa:

gigabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STS192 (tín hiệu) sang gigabyte/giây

STS192 (tín hiệu) [STS192 (signal)] gigabyte/giây [GB/s]
0.01 STS192 (signal) 0.0116 GB/s
0.10 STS192 (signal) 0.1159 GB/s
1 STS192 (signal) 1.16 GB/s
2 STS192 (signal) 2.32 GB/s
3 STS192 (signal) 3.48 GB/s
5 STS192 (signal) 5.79 GB/s
10 STS192 (signal) 11.59 GB/s
20 STS192 (signal) 23.17 GB/s
50 STS192 (signal) 57.94 GB/s
100 STS192 (signal) 115.87 GB/s
1000 STS192 (signal) 1159 GB/s

Cách chuyển đổi STS192 (tín hiệu) sang gigabyte/giây

1 STS192 (signal) = 1.16 GB/s

1 GB/s = 0.863026 STS192 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STS192 (signal) to GB/s:
15 STS192 (signal) = 15 × 1.16 GB/s = 17.38 GB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STS192 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác