Chuyển đổi STS192 (tín hiệu) sang OC12
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STS192 (tín hiệu) [STS192 (signal)] sang đơn vị OC12 [OC12]
STS192 (tín hiệu)
Định nghĩa:
OC12
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi STS192 (tín hiệu) sang OC12
| STS192 (tín hiệu) [STS192 (signal)] | OC12 [OC12] |
|---|---|
| 0.01 STS192 (signal) | 0.1600 OC12 |
| 0.10 STS192 (signal) | 1.60 OC12 |
| 1 STS192 (signal) | 16.00 OC12 |
| 2 STS192 (signal) | 32.00 OC12 |
| 3 STS192 (signal) | 48.00 OC12 |
| 5 STS192 (signal) | 80.00 OC12 |
| 10 STS192 (signal) | 160.00 OC12 |
| 20 STS192 (signal) | 320.00 OC12 |
| 50 STS192 (signal) | 800.00 OC12 |
| 100 STS192 (signal) | 1600 OC12 |
| 1000 STS192 (signal) | 16000 OC12 |
Cách chuyển đổi STS192 (tín hiệu) sang OC12
1 STS192 (signal) = 16.00 OC12
1 OC12 = 0.062500 STS192 (signal)
Ví dụ
Convert 15 STS192 (signal) to OC12:
15 STS192 (signal) = 15 × 16.00 OC12 = 240.00 OC12