Chuyển đổi STM-64 (tín hiệu) sang T1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STM-64 (tín hiệu) [STM-64 (signal)] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
STM-64 (tín hiệu) [STM-64 (signal)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]

STM-64 (tín hiệu)

Định nghĩa:

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STM-64 (tín hiệu) sang T1 (tải trọng)

STM-64 (tín hiệu) [STM-64 (signal)] T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
0.01 STM-64 (signal) 74.06 T1 (payload)
0.10 STM-64 (signal) 740.57 T1 (payload)
1 STM-64 (signal) 7406 T1 (payload)
2 STM-64 (signal) 14811 T1 (payload)
3 STM-64 (signal) 22217 T1 (payload)
5 STM-64 (signal) 37029 T1 (payload)
10 STM-64 (signal) 74057 T1 (payload)
20 STM-64 (signal) 148114 T1 (payload)
50 STM-64 (signal) 370286 T1 (payload)
100 STM-64 (signal) 740571 T1 (payload)
1000 STM-64 (signal) 7405714 T1 (payload)

Cách chuyển đổi STM-64 (tín hiệu) sang T1 (tải trọng)

1 STM-64 (signal) = 7406 T1 (payload)

1 T1 (payload) = 0.000135 STM-64 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STM-64 (signal) to T1 (payload):
15 STM-64 (signal) = 15 × 7406 T1 (payload) = 111086 T1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STM-64 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác