Chuyển đổi STM-64 (tín hiệu) sang STS3c (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STM-64 (tín hiệu) [STM-64 (signal)] sang đơn vị STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]
STM-64 (tín hiệu)
Định nghĩa:
STS3c (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi STM-64 (tín hiệu) sang STS3c (tải trọng)
STM-64 (tín hiệu) [STM-64 (signal)] | STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)] |
---|---|
0.01 STM-64 (signal) | 0.6621 STS3c (payload) |
0.10 STM-64 (signal) | 6.62 STS3c (payload) |
1 STM-64 (signal) | 66.21 STS3c (payload) |
2 STM-64 (signal) | 132.41 STS3c (payload) |
3 STM-64 (signal) | 198.62 STS3c (payload) |
5 STM-64 (signal) | 331.03 STS3c (payload) |
10 STM-64 (signal) | 662.07 STS3c (payload) |
20 STM-64 (signal) | 1324 STS3c (payload) |
50 STM-64 (signal) | 3310 STS3c (payload) |
100 STM-64 (signal) | 6621 STS3c (payload) |
1000 STM-64 (signal) | 66207 STS3c (payload) |
Cách chuyển đổi STM-64 (tín hiệu) sang STS3c (tải trọng)
1 STM-64 (signal) = 66.21 STS3c (payload)
1 STS3c (payload) = 0.015104 STM-64 (signal)
Ví dụ
Convert 15 STM-64 (signal) to STS3c (payload):
15 STM-64 (signal) = 15 × 66.21 STS3c (payload) = 993.10 STS3c (payload)