Chuyển đổi STM-64 (tín hiệu) sang megabyte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STM-64 (tín hiệu) [STM-64 (signal)] sang đơn vị megabyte/giây [MB/s]
STM-64 (tín hiệu)
Định nghĩa:
megabyte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi STM-64 (tín hiệu) sang megabyte/giây
STM-64 (tín hiệu) [STM-64 (signal)] | megabyte/giây [MB/s] |
---|---|
0.01 STM-64 (signal) | 11.87 MB/s |
0.10 STM-64 (signal) | 118.65 MB/s |
1 STM-64 (signal) | 1187 MB/s |
2 STM-64 (signal) | 2373 MB/s |
3 STM-64 (signal) | 3560 MB/s |
5 STM-64 (signal) | 5933 MB/s |
10 STM-64 (signal) | 11865 MB/s |
20 STM-64 (signal) | 23730 MB/s |
50 STM-64 (signal) | 59326 MB/s |
100 STM-64 (signal) | 118652 MB/s |
1000 STM-64 (signal) | 1186523 MB/s |
Cách chuyển đổi STM-64 (tín hiệu) sang megabyte/giây
1 STM-64 (signal) = 1187 MB/s
1 MB/s = 0.000843 STM-64 (signal)
Ví dụ
Convert 15 STM-64 (signal) to MB/s:
15 STM-64 (signal) = 15 × 1187 MB/s = 17798 MB/s