Chuyển đổi SCSI (Bất đồng bộ) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Bất đồng bộ) [SCSI (Async)] sang đơn vị E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
SCSI (Bất đồng bộ)
Định nghĩa:
E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SCSI (Bất đồng bộ) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
SCSI (Bất đồng bộ) [SCSI (Async)] | E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] |
---|---|
0.01 SCSI (Async) | 0.003492 E.P.T.A. 3 (signal) |
0.10 SCSI (Async) | 0.0349 E.P.T.A. 3 (signal) |
1 SCSI (Async) | 0.3492 E.P.T.A. 3 (signal) |
2 SCSI (Async) | 0.6983 E.P.T.A. 3 (signal) |
3 SCSI (Async) | 1.05 E.P.T.A. 3 (signal) |
5 SCSI (Async) | 1.75 E.P.T.A. 3 (signal) |
10 SCSI (Async) | 3.49 E.P.T.A. 3 (signal) |
20 SCSI (Async) | 6.98 E.P.T.A. 3 (signal) |
50 SCSI (Async) | 17.46 E.P.T.A. 3 (signal) |
100 SCSI (Async) | 34.92 E.P.T.A. 3 (signal) |
1000 SCSI (Async) | 349.16 E.P.T.A. 3 (signal) |
Cách chuyển đổi SCSI (Bất đồng bộ) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
1 SCSI (Async) = 0.349162 E.P.T.A. 3 (signal)
1 E.P.T.A. 3 (signal) = 2.86 SCSI (Async)
Ví dụ
Convert 15 SCSI (Async) to E.P.T.A. 3 (signal):
15 SCSI (Async) = 15 × 0.349162 E.P.T.A. 3 (signal) = 5.24 E.P.T.A. 3 (signal)