Chuyển đổi SCSI (Bất đồng bộ) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Bất đồng bộ) [SCSI (Async)] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
SCSI (Bất đồng bộ) [SCSI (Async)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]

SCSI (Bất đồng bộ)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Bất đồng bộ) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

SCSI (Bất đồng bộ) [SCSI (Async)] E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
0.01 SCSI (Async) 0.0142 E.P.T.A. 2 (signal)
0.10 SCSI (Async) 0.1420 E.P.T.A. 2 (signal)
1 SCSI (Async) 1.42 E.P.T.A. 2 (signal)
2 SCSI (Async) 2.84 E.P.T.A. 2 (signal)
3 SCSI (Async) 4.26 E.P.T.A. 2 (signal)
5 SCSI (Async) 7.10 E.P.T.A. 2 (signal)
10 SCSI (Async) 14.20 E.P.T.A. 2 (signal)
20 SCSI (Async) 28.41 E.P.T.A. 2 (signal)
50 SCSI (Async) 71.02 E.P.T.A. 2 (signal)
100 SCSI (Async) 142.05 E.P.T.A. 2 (signal)
1000 SCSI (Async) 1420 E.P.T.A. 2 (signal)

Cách chuyển đổi SCSI (Bất đồng bộ) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

1 SCSI (Async) = 1.42 E.P.T.A. 2 (signal)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.704000 SCSI (Async)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (Async) to E.P.T.A. 2 (signal):
15 SCSI (Async) = 15 × 1.42 E.P.T.A. 2 (signal) = 21.31 E.P.T.A. 2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Bất đồng bộ) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác