Chuyển đổi SCSI (Bất đồng bộ) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Bất đồng bộ) [SCSI (Async)] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
SCSI (Bất đồng bộ)
Định nghĩa:
E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SCSI (Bất đồng bộ) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
SCSI (Bất đồng bộ) [SCSI (Async)] | E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] |
---|---|
0.01 SCSI (Async) | 0.0586 E.P.T.A. 1 (signal) |
0.10 SCSI (Async) | 0.5859 E.P.T.A. 1 (signal) |
1 SCSI (Async) | 5.86 E.P.T.A. 1 (signal) |
2 SCSI (Async) | 11.72 E.P.T.A. 1 (signal) |
3 SCSI (Async) | 17.58 E.P.T.A. 1 (signal) |
5 SCSI (Async) | 29.30 E.P.T.A. 1 (signal) |
10 SCSI (Async) | 58.59 E.P.T.A. 1 (signal) |
20 SCSI (Async) | 117.19 E.P.T.A. 1 (signal) |
50 SCSI (Async) | 292.97 E.P.T.A. 1 (signal) |
100 SCSI (Async) | 585.94 E.P.T.A. 1 (signal) |
1000 SCSI (Async) | 5859 E.P.T.A. 1 (signal) |
Cách chuyển đổi SCSI (Bất đồng bộ) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
1 SCSI (Async) = 5.86 E.P.T.A. 1 (signal)
1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.170667 SCSI (Async)
Ví dụ
Convert 15 SCSI (Async) to E.P.T.A. 1 (signal):
15 SCSI (Async) = 15 × 5.86 E.P.T.A. 1 (signal) = 87.89 E.P.T.A. 1 (signal)