Chuyển đổi OC768 sang T1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC768 [OC768] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
OC768 [OC768]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]

OC768

Định nghĩa:

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi OC768 sang T1 (tải trọng)

OC768 [OC768] T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
0.01 OC768 296.23 T1 (payload)
0.10 OC768 2962 T1 (payload)
1 OC768 29623 T1 (payload)
2 OC768 59246 T1 (payload)
3 OC768 88869 T1 (payload)
5 OC768 148114 T1 (payload)
10 OC768 296229 T1 (payload)
20 OC768 592457 T1 (payload)
50 OC768 1481143 T1 (payload)
100 OC768 2962286 T1 (payload)
1000 OC768 29622857 T1 (payload)

Cách chuyển đổi OC768 sang T1 (tải trọng)

1 OC768 = 29623 T1 (payload)

1 T1 (payload) = 0.000034 OC768

Ví dụ

Convert 15 OC768 to T1 (payload):
15 OC768 = 15 × 29623 T1 (payload) = 444343 T1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi OC768 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác