Chuyển đổi OC768 sang STS1 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC768 [OC768] sang đơn vị STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
OC768
Định nghĩa:
STS1 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi OC768 sang STS1 (tải trọng)
| OC768 [OC768] | STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] |
|---|---|
| 0.01 OC768 | 8.04 STS1 (payload) |
| 0.10 OC768 | 80.43 STS1 (payload) |
| 1 OC768 | 804.31 STS1 (payload) |
| 2 OC768 | 1609 STS1 (payload) |
| 3 OC768 | 2413 STS1 (payload) |
| 5 OC768 | 4022 STS1 (payload) |
| 10 OC768 | 8043 STS1 (payload) |
| 20 OC768 | 16086 STS1 (payload) |
| 50 OC768 | 40215 STS1 (payload) |
| 100 OC768 | 80431 STS1 (payload) |
| 1000 OC768 | 804305 STS1 (payload) |
Cách chuyển đổi OC768 sang STS1 (tải trọng)
1 OC768 = 804.31 STS1 (payload)
1 STS1 (payload) = 0.001243 OC768
Ví dụ
Convert 15 OC768 to STS1 (payload):
15 OC768 = 15 × 804.31 STS1 (payload) = 12065 STS1 (payload)