Chuyển đổi OC768 sang IDE (chế độ DMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC768 [OC768] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
OC768 [OC768]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]

OC768

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi OC768 sang IDE (chế độ DMA 2)

OC768 [OC768] IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
0.01 OC768 3.00 IDE (DMA mode 2)
0.10 OC768 29.98 IDE (DMA mode 2)
1 OC768 299.80 IDE (DMA mode 2)
2 OC768 599.60 IDE (DMA mode 2)
3 OC768 899.39 IDE (DMA mode 2)
5 OC768 1499 IDE (DMA mode 2)
10 OC768 2998 IDE (DMA mode 2)
20 OC768 5996 IDE (DMA mode 2)
50 OC768 14990 IDE (DMA mode 2)
100 OC768 29980 IDE (DMA mode 2)
1000 OC768 299798 IDE (DMA mode 2)

Cách chuyển đổi OC768 sang IDE (chế độ DMA 2)

1 OC768 = 299.80 IDE (DMA mode 2)

1 IDE (DMA mode 2) = 0.003336 OC768

Ví dụ

Convert 15 OC768 to IDE (DMA mode 2):
15 OC768 = 15 × 299.80 IDE (DMA mode 2) = 4497 IDE (DMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi OC768 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác