Chuyển đổi ISDN (kênh đôi) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ISDN (kênh đôi) [ISDN (dual channel)] sang đơn vị megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
ISDN (kênh đôi) [ISDN (dual channel)]
megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

ISDN (kênh đôi)

Định nghĩa:

megabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ISDN (kênh đôi) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

ISDN (kênh đôi) [ISDN (dual channel)] megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 ISDN (dual channel) 0.000160 def.)
0.10 ISDN (dual channel) 0.001600 def.)
1 ISDN (dual channel) 0.0160 def.)
2 ISDN (dual channel) 0.0320 def.)
3 ISDN (dual channel) 0.0480 def.)
5 ISDN (dual channel) 0.0800 def.)
10 ISDN (dual channel) 0.1600 def.)
20 ISDN (dual channel) 0.3200 def.)
50 ISDN (dual channel) 0.8000 def.)
100 ISDN (dual channel) 1.60 def.)
1000 ISDN (dual channel) 16.00 def.)

Cách chuyển đổi ISDN (kênh đôi) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

1 ISDN (dual channel) = 0.016000 def.)

1 def.) = 62.50 ISDN (dual channel)

Ví dụ

Convert 15 ISDN (dual channel) to def.):
15 ISDN (dual channel) = 15 × 0.016000 def.) = 0.240000 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi ISDN (kênh đôi) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác