Chuyển đổi ISDN (kênh đôi) sang megabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ISDN (kênh đôi) [ISDN (dual channel)] sang đơn vị megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
ISDN (kênh đôi) [ISDN (dual channel)]
megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

ISDN (kênh đôi)

Định nghĩa:

megabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ISDN (kênh đôi) sang megabit/giây (định nghĩa SI)

ISDN (kênh đôi) [ISDN (dual channel)] megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 ISDN (dual channel) 0.001280 def.)
0.10 ISDN (dual channel) 0.0128 def.)
1 ISDN (dual channel) 0.1280 def.)
2 ISDN (dual channel) 0.2560 def.)
3 ISDN (dual channel) 0.3840 def.)
5 ISDN (dual channel) 0.6400 def.)
10 ISDN (dual channel) 1.28 def.)
20 ISDN (dual channel) 2.56 def.)
50 ISDN (dual channel) 6.40 def.)
100 ISDN (dual channel) 12.80 def.)
1000 ISDN (dual channel) 128.00 def.)

Cách chuyển đổi ISDN (kênh đôi) sang megabit/giây (định nghĩa SI)

1 ISDN (dual channel) = 0.128000 def.)

1 def.) = 7.81 ISDN (dual channel)

Ví dụ

Convert 15 ISDN (dual channel) to def.):
15 ISDN (dual channel) = 15 × 0.128000 def.) = 1.92 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi ISDN (kênh đôi) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác