Chuyển đổi ISDN (kênh đôi) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ISDN (kênh đôi) [ISDN (dual channel)] sang đơn vị kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
ISDN (kênh đôi) [ISDN (dual channel)]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

ISDN (kênh đôi)

Định nghĩa:

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ISDN (kênh đôi) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

ISDN (kênh đôi) [ISDN (dual channel)] kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 ISDN (dual channel) 0.1600 def.)
0.10 ISDN (dual channel) 1.60 def.)
1 ISDN (dual channel) 16.00 def.)
2 ISDN (dual channel) 32.00 def.)
3 ISDN (dual channel) 48.00 def.)
5 ISDN (dual channel) 80.00 def.)
10 ISDN (dual channel) 160.00 def.)
20 ISDN (dual channel) 320.00 def.)
50 ISDN (dual channel) 800.00 def.)
100 ISDN (dual channel) 1600 def.)
1000 ISDN (dual channel) 16000 def.)

Cách chuyển đổi ISDN (kênh đôi) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

1 ISDN (dual channel) = 16.00 def.)

1 def.) = 0.062500 ISDN (dual channel)

Ví dụ

Convert 15 ISDN (dual channel) to def.):
15 ISDN (dual channel) = 15 × 16.00 def.) = 240.00 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi ISDN (kênh đôi) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác