Chuyển đổi IDE (UDMA-33) sang megabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (UDMA-33) [IDE (UDMA-33)] sang đơn vị megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (UDMA-33) [IDE (UDMA-33)]
megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

IDE (UDMA-33)

Định nghĩa:

megabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (UDMA-33) sang megabit/giây (định nghĩa SI)

IDE (UDMA-33) [IDE (UDMA-33)] megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 IDE (UDMA-33) 2.64 def.)
0.10 IDE (UDMA-33) 26.40 def.)
1 IDE (UDMA-33) 264.00 def.)
2 IDE (UDMA-33) 528.00 def.)
3 IDE (UDMA-33) 792.00 def.)
5 IDE (UDMA-33) 1320 def.)
10 IDE (UDMA-33) 2640 def.)
20 IDE (UDMA-33) 5280 def.)
50 IDE (UDMA-33) 13200 def.)
100 IDE (UDMA-33) 26400 def.)
1000 IDE (UDMA-33) 264000 def.)

Cách chuyển đổi IDE (UDMA-33) sang megabit/giây (định nghĩa SI)

1 IDE (UDMA-33) = 264.00 def.)

1 def.) = 0.003788 IDE (UDMA-33)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA-33) to def.):
15 IDE (UDMA-33) = 15 × 264.00 def.) = 3960 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (UDMA-33) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác