Chuyển đổi IDE (UDMA-33) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (UDMA-33) [IDE (UDMA-33)] sang đơn vị kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (UDMA-33) [IDE (UDMA-33)]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

IDE (UDMA-33)

Định nghĩa:

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (UDMA-33) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

IDE (UDMA-33) [IDE (UDMA-33)] kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 IDE (UDMA-33) 330.00 def.)
0.10 IDE (UDMA-33) 3300 def.)
1 IDE (UDMA-33) 33000 def.)
2 IDE (UDMA-33) 66000 def.)
3 IDE (UDMA-33) 99000 def.)
5 IDE (UDMA-33) 165000 def.)
10 IDE (UDMA-33) 330000 def.)
20 IDE (UDMA-33) 660000 def.)
50 IDE (UDMA-33) 1650000 def.)
100 IDE (UDMA-33) 3300000 def.)
1000 IDE (UDMA-33) 33000000 def.)

Cách chuyển đổi IDE (UDMA-33) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

1 IDE (UDMA-33) = 33000 def.)

1 def.) = 0.000030 IDE (UDMA-33)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA-33) to def.):
15 IDE (UDMA-33) = 15 × 33000 def.) = 495000 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (UDMA-33) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác