Chuyển đổi IDE (UDMA-33) sang E.P.T.A. 3 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (UDMA-33) [IDE (UDMA-33)] sang đơn vị E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)]
IDE (UDMA-33) [IDE (UDMA-33)]
E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)]

IDE (UDMA-33)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 3 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (UDMA-33) sang E.P.T.A. 3 (tải trọng)

IDE (UDMA-33) [IDE (UDMA-33)] E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)]
0.01 IDE (UDMA-33) 0.0859 E.P.T.A. 3 (payload)
0.10 IDE (UDMA-33) 0.8594 E.P.T.A. 3 (payload)
1 IDE (UDMA-33) 8.59 E.P.T.A. 3 (payload)
2 IDE (UDMA-33) 17.19 E.P.T.A. 3 (payload)
3 IDE (UDMA-33) 25.78 E.P.T.A. 3 (payload)
5 IDE (UDMA-33) 42.97 E.P.T.A. 3 (payload)
10 IDE (UDMA-33) 85.94 E.P.T.A. 3 (payload)
20 IDE (UDMA-33) 171.88 E.P.T.A. 3 (payload)
50 IDE (UDMA-33) 429.69 E.P.T.A. 3 (payload)
100 IDE (UDMA-33) 859.38 E.P.T.A. 3 (payload)
1000 IDE (UDMA-33) 8594 E.P.T.A. 3 (payload)

Cách chuyển đổi IDE (UDMA-33) sang E.P.T.A. 3 (tải trọng)

1 IDE (UDMA-33) = 8.59 E.P.T.A. 3 (payload)

1 E.P.T.A. 3 (payload) = 0.116364 IDE (UDMA-33)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA-33) to E.P.T.A. 3 (payload):
15 IDE (UDMA-33) = 15 × 8.59 E.P.T.A. 3 (payload) = 128.91 E.P.T.A. 3 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (UDMA-33) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác