Chuyển đổi petabyte sang terabyte (10^12 byte)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petabyte [PB] sang đơn vị terabyte (10^12 byte) [bytes)]
petabyte
Định nghĩa:
terabyte (10^12 byte)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi petabyte sang terabyte (10^12 byte)
| petabyte [PB] | terabyte (10^12 byte) [bytes)] |
|---|---|
| 0.01 PB | 11.26 bytes) |
| 0.10 PB | 112.59 bytes) |
| 1 PB | 1126 bytes) |
| 2 PB | 2252 bytes) |
| 3 PB | 3378 bytes) |
| 5 PB | 5629 bytes) |
| 10 PB | 11259 bytes) |
| 20 PB | 22518 bytes) |
| 50 PB | 56295 bytes) |
| 100 PB | 112590 bytes) |
| 1000 PB | 1125900 bytes) |
Cách chuyển đổi petabyte sang terabyte (10^12 byte)
1 PB = 1126 bytes)
1 bytes) = 0.000888 PB
Ví dụ
Convert 15 PB to bytes):
15 PB = 15 × 1126 bytes) = 16888 bytes)