Chuyển đổi petabyte sang exabit

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petabyte [PB] sang đơn vị exabit [Eb]
petabyte [PB]
exabit [Eb]

petabyte

Định nghĩa:

exabit

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi petabyte sang exabit

petabyte [PB] exabit [Eb]
0.01 PB 0.000078 Eb
0.10 PB 0.000781 Eb
1 PB 0.007813 Eb
2 PB 0.0156 Eb
3 PB 0.0234 Eb
5 PB 0.0391 Eb
10 PB 0.0781 Eb
20 PB 0.1563 Eb
50 PB 0.3906 Eb
100 PB 0.7813 Eb
1000 PB 7.81 Eb

Cách chuyển đổi petabyte sang exabit

1 PB = 0.007813 Eb

1 Eb = 128.00 PB

Ví dụ

Convert 15 PB to Eb:
15 PB = 15 × 0.007813 Eb = 0.117188 Eb

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến