Chuyển đổi MAPM-từ sang đĩa mềm (3.5", DD)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MAPM-từ [MAPM-word] sang đơn vị đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]
MAPM-từ
Định nghĩa:
đĩa mềm (3.5", DD)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi MAPM-từ sang đĩa mềm (3.5", DD)
MAPM-từ [MAPM-word] | đĩa mềm (3.5", DD) [DD)] |
---|---|
0.01 MAPM-word | 0.000000 DD) |
0.10 MAPM-word | 0.000001 DD) |
1 MAPM-word | 0.000005 DD) |
2 MAPM-word | 0.000011 DD) |
3 MAPM-word | 0.000016 DD) |
5 MAPM-word | 0.000027 DD) |
10 MAPM-word | 0.000055 DD) |
20 MAPM-word | 0.000110 DD) |
50 MAPM-word | 0.000274 DD) |
100 MAPM-word | 0.000549 DD) |
1000 MAPM-word | 0.005488 DD) |
Cách chuyển đổi MAPM-từ sang đĩa mềm (3.5", DD)
1 MAPM-word = 0.000005 DD)
1 DD) = 182208 MAPM-word
Ví dụ
Convert 15 MAPM-word to DD):
15 MAPM-word = 15 × 0.000005 DD) = 0.000082 DD)