Chuyển đổi MAPM-từ sang byte
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MAPM-từ [MAPM-word] sang đơn vị byte [B]
MAPM-từ
Định nghĩa:
byte
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi MAPM-từ sang byte
MAPM-từ [MAPM-word] | byte [B] |
---|---|
0.01 MAPM-word | 0.0400 B |
0.10 MAPM-word | 0.4000 B |
1 MAPM-word | 4.00 B |
2 MAPM-word | 8.00 B |
3 MAPM-word | 12.00 B |
5 MAPM-word | 20.00 B |
10 MAPM-word | 40.00 B |
20 MAPM-word | 80.00 B |
50 MAPM-word | 200.00 B |
100 MAPM-word | 400.00 B |
1000 MAPM-word | 4000 B |
Cách chuyển đổi MAPM-từ sang byte
1 MAPM-word = 4.00 B
1 B = 0.250000 MAPM-word
Ví dụ
Convert 15 MAPM-word to B:
15 MAPM-word = 15 × 4.00 B = 60.00 B