Chuyển đổi đĩa mềm (5.25", HD) sang đĩa mềm (5.25", DD)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (5.25", HD) [HD)] sang đơn vị đĩa mềm (5.25", DD) [DD)]
đĩa mềm (5.25", HD) [HD)]
đĩa mềm (5.25", DD) [DD)]

đĩa mềm (5.25", HD)

Định nghĩa:

đĩa mềm (5.25", DD)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đĩa mềm (5.25", HD) sang đĩa mềm (5.25", DD)

đĩa mềm (5.25", HD) [HD)] đĩa mềm (5.25", DD) [DD)]
0.01 HD) 0.0333 DD)
0.10 HD) 0.3331 DD)
1 HD) 3.33 DD)
2 HD) 6.66 DD)
3 HD) 9.99 DD)
5 HD) 16.66 DD)
10 HD) 33.31 DD)
20 HD) 66.62 DD)
50 HD) 166.56 DD)
100 HD) 333.12 DD)
1000 HD) 3331 DD)

Cách chuyển đổi đĩa mềm (5.25", HD) sang đĩa mềm (5.25", DD)

1 HD) = 3.33 DD)

1 DD) = 0.300190 HD)

Ví dụ

Convert 15 HD) to DD):
15 HD) = 15 × 3.33 DD) = 49.97 DD)

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi đĩa mềm (5.25", HD) sang các đơn vị Lưu trữ dữ liệu khác