Chuyển đổi đĩa mềm (5.25", HD) sang đĩa mềm (3.5", DD)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (5.25", HD) [HD)] sang đơn vị đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]
đĩa mềm (5.25", HD) [HD)]
đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]

đĩa mềm (5.25", HD)

Định nghĩa:

đĩa mềm (3.5", DD)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đĩa mềm (5.25", HD) sang đĩa mềm (3.5", DD)

đĩa mềm (5.25", HD) [HD)] đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]
0.01 HD) 0.0167 DD)
0.10 HD) 0.1666 DD)
1 HD) 1.67 DD)
2 HD) 3.33 DD)
3 HD) 5.00 DD)
5 HD) 8.33 DD)
10 HD) 16.66 DD)
20 HD) 33.31 DD)
50 HD) 83.28 DD)
100 HD) 166.56 DD)
1000 HD) 1666 DD)

Cách chuyển đổi đĩa mềm (5.25", HD) sang đĩa mềm (3.5", DD)

1 HD) = 1.67 DD)

1 DD) = 0.600380 HD)

Ví dụ

Convert 15 HD) to DD):
15 HD) = 15 × 1.67 DD) = 24.98 DD)

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi đĩa mềm (5.25", HD) sang các đơn vị Lưu trữ dữ liệu khác