Chuyển đổi đĩa mềm (5.25", HD) sang đĩa mềm (3.5", ED)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (5.25", HD) [HD)] sang đơn vị đĩa mềm (3.5", ED) [ED)]
đĩa mềm (5.25", HD) [HD)]
đĩa mềm (3.5", ED) [ED)]

đĩa mềm (5.25", HD)

Định nghĩa:

đĩa mềm (3.5", ED)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đĩa mềm (5.25", HD) sang đĩa mềm (3.5", ED)

đĩa mềm (5.25", HD) [HD)] đĩa mềm (3.5", ED) [ED)]
0.01 HD) 0.004164 ED)
0.10 HD) 0.0416 ED)
1 HD) 0.4164 ED)
2 HD) 0.8328 ED)
3 HD) 1.25 ED)
5 HD) 2.08 ED)
10 HD) 4.16 ED)
20 HD) 8.33 ED)
50 HD) 20.82 ED)
100 HD) 41.64 ED)
1000 HD) 416.40 ED)

Cách chuyển đổi đĩa mềm (5.25", HD) sang đĩa mềm (3.5", ED)

1 HD) = 0.416403 ED)

1 ED) = 2.40 HD)

Ví dụ

Convert 15 HD) to ED):
15 HD) = 15 × 0.416403 ED) = 6.25 ED)

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi đĩa mềm (5.25", HD) sang các đơn vị Lưu trữ dữ liệu khác