Chuyển đổi CD (80 phút) sang đĩa mềm (5.25", DD)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi CD (80 phút) [CD (80 minute)] sang đơn vị đĩa mềm (5.25", DD) [DD)]
CD (80 phút) [CD (80 minute)]
đĩa mềm (5.25", DD) [DD)]

CD (80 phút)

Định nghĩa:

đĩa mềm (5.25", DD)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi CD (80 phút) sang đĩa mềm (5.25", DD)

CD (80 phút) [CD (80 minute)] đĩa mềm (5.25", DD) [DD)]
0.01 CD (80 minute) 20.20 DD)
0.10 CD (80 minute) 202.04 DD)
1 CD (80 minute) 2020 DD)
2 CD (80 minute) 4041 DD)
3 CD (80 minute) 6061 DD)
5 CD (80 minute) 10102 DD)
10 CD (80 minute) 20204 DD)
20 CD (80 minute) 40409 DD)
50 CD (80 minute) 101022 DD)
100 CD (80 minute) 202044 DD)
1000 CD (80 minute) 2020436 DD)

Cách chuyển đổi CD (80 phút) sang đĩa mềm (5.25", DD)

1 CD (80 minute) = 2020 DD)

1 DD) = 0.000495 CD (80 minute)

Ví dụ

Convert 15 CD (80 minute) to DD):
15 CD (80 minute) = 15 × 2020 DD) = 30307 DD)

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến