Chuyển đổi CD (80 phút) sang đĩa mềm (3.5", ED)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi CD (80 phút) [CD (80 minute)] sang đơn vị đĩa mềm (3.5", ED) [ED)]
CD (80 phút) [CD (80 minute)]
đĩa mềm (3.5", ED) [ED)]

CD (80 phút)

Định nghĩa:

đĩa mềm (3.5", ED)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi CD (80 phút) sang đĩa mềm (3.5", ED)

CD (80 phút) [CD (80 minute)] đĩa mềm (3.5", ED) [ED)]
0.01 CD (80 minute) 2.53 ED)
0.10 CD (80 minute) 25.26 ED)
1 CD (80 minute) 252.55 ED)
2 CD (80 minute) 505.11 ED)
3 CD (80 minute) 757.66 ED)
5 CD (80 minute) 1263 ED)
10 CD (80 minute) 2526 ED)
20 CD (80 minute) 5051 ED)
50 CD (80 minute) 12628 ED)
100 CD (80 minute) 25255 ED)
1000 CD (80 minute) 252555 ED)

Cách chuyển đổi CD (80 phút) sang đĩa mềm (3.5", ED)

1 CD (80 minute) = 252.55 ED)

1 ED) = 0.003960 CD (80 minute)

Ví dụ

Convert 15 CD (80 minute) to ED):
15 CD (80 minute) = 15 × 252.55 ED) = 3788 ED)

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến