Chuyển đổi CD (80 phút) sang đĩa mềm (3.5", DD)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi CD (80 phút) [CD (80 minute)] sang đơn vị đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]
CD (80 phút) [CD (80 minute)]
đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]

CD (80 phút)

Định nghĩa:

đĩa mềm (3.5", DD)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi CD (80 phút) sang đĩa mềm (3.5", DD)

CD (80 phút) [CD (80 minute)] đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]
0.01 CD (80 minute) 10.10 DD)
0.10 CD (80 minute) 101.02 DD)
1 CD (80 minute) 1010 DD)
2 CD (80 minute) 2020 DD)
3 CD (80 minute) 3031 DD)
5 CD (80 minute) 5051 DD)
10 CD (80 minute) 10102 DD)
20 CD (80 minute) 20204 DD)
50 CD (80 minute) 50511 DD)
100 CD (80 minute) 101022 DD)
1000 CD (80 minute) 1010218 DD)

Cách chuyển đổi CD (80 phút) sang đĩa mềm (3.5", DD)

1 CD (80 minute) = 1010 DD)

1 DD) = 0.000990 CD (80 minute)

Ví dụ

Convert 15 CD (80 minute) to DD):
15 CD (80 minute) = 15 × 1010 DD) = 15153 DD)

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến