Chuyển đổi pound/triệu gallon (Mỹ) sang hạt/gallon (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/triệu gallon (Mỹ) [(US)] sang đơn vị hạt/gallon (Mỹ) [gr/gal (US)]
pound/triệu gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
hạt/gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/triệu gallon (Mỹ) sang hạt/gallon (Mỹ)
pound/triệu gallon (Mỹ) [(US)] | hạt/gallon (Mỹ) [gr/gal (US)] |
---|---|
0.01 (US) | 0.000070 gr/gal (US) |
0.10 (US) | 0.000700 gr/gal (US) |
1 (US) | 0.007000 gr/gal (US) |
2 (US) | 0.0140 gr/gal (US) |
3 (US) | 0.0210 gr/gal (US) |
5 (US) | 0.0350 gr/gal (US) |
10 (US) | 0.0700 gr/gal (US) |
20 (US) | 0.1400 gr/gal (US) |
50 (US) | 0.3500 gr/gal (US) |
100 (US) | 0.7000 gr/gal (US) |
1000 (US) | 7.00 gr/gal (US) |
Cách chuyển đổi pound/triệu gallon (Mỹ) sang hạt/gallon (Mỹ)
1 (US) = 0.007000 gr/gal (US)
1 gr/gal (US) = 142.86 (US)
Ví dụ
Convert 15 (US) to gr/gal (US):
15 (US) = 15 × 0.007000 gr/gal (US) = 0.105000 gr/gal (US)