Chuyển đổi pound/triệu gallon (Mỹ) sang hạt/gallon (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/triệu gallon (Mỹ) [(US)] sang đơn vị hạt/gallon (Anh) [gr/gal (UK)]
pound/triệu gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
hạt/gallon (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/triệu gallon (Mỹ) sang hạt/gallon (Anh)
pound/triệu gallon (Mỹ) [(US)] | hạt/gallon (Anh) [gr/gal (UK)] |
---|---|
0.01 (US) | 0.000084 gr/gal (UK) |
0.10 (US) | 0.000841 gr/gal (UK) |
1 (US) | 0.008407 gr/gal (UK) |
2 (US) | 0.0168 gr/gal (UK) |
3 (US) | 0.0252 gr/gal (UK) |
5 (US) | 0.0420 gr/gal (UK) |
10 (US) | 0.0841 gr/gal (UK) |
20 (US) | 0.1681 gr/gal (UK) |
50 (US) | 0.4203 gr/gal (UK) |
100 (US) | 0.8407 gr/gal (UK) |
1000 (US) | 8.41 gr/gal (UK) |
Cách chuyển đổi pound/triệu gallon (Mỹ) sang hạt/gallon (Anh)
1 (US) = 0.008407 gr/gal (UK)
1 gr/gal (UK) = 118.95 (US)
Ví dụ
Convert 15 (US) to gr/gal (UK):
15 (US) = 15 × 0.008407 gr/gal (UK) = 0.126099 gr/gal (UK)