Chuyển đổi pound/triệu gallon (Anh) sang pound/feet khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/triệu gallon (Anh) [(UK)] sang đơn vị pound/feet khối [lb/ft^3]
pound/triệu gallon (Anh)
Định nghĩa:
pound/feet khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/triệu gallon (Anh) sang pound/feet khối
pound/triệu gallon (Anh) [(UK)] | pound/feet khối [lb/ft^3] |
---|---|
0.01 (UK) | 0.000000 lb/ft^3 |
0.10 (UK) | 0.000001 lb/ft^3 |
1 (UK) | 0.000006 lb/ft^3 |
2 (UK) | 0.000012 lb/ft^3 |
3 (UK) | 0.000019 lb/ft^3 |
5 (UK) | 0.000031 lb/ft^3 |
10 (UK) | 0.000062 lb/ft^3 |
20 (UK) | 0.000125 lb/ft^3 |
50 (UK) | 0.000311 lb/ft^3 |
100 (UK) | 0.000623 lb/ft^3 |
1000 (UK) | 0.006229 lb/ft^3 |
Cách chuyển đổi pound/triệu gallon (Anh) sang pound/feet khối
1 (UK) = 0.000006 lb/ft^3
1 lb/ft^3 = 160544 (UK)
Ví dụ
Convert 15 (UK) to lb/ft^3:
15 (UK) = 15 × 0.000006 lb/ft^3 = 0.000093 lb/ft^3