Chuyển đổi pound/triệu gallon (Anh) sang kilôgram/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/triệu gallon (Anh) [(UK)] sang đơn vị kilôgram/lít [kg/L]
pound/triệu gallon (Anh)
Định nghĩa:
kilôgram/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/triệu gallon (Anh) sang kilôgram/lít
pound/triệu gallon (Anh) [(UK)] | kilôgram/lít [kg/L] |
---|---|
0.01 (UK) | 0.000000 kg/L |
0.10 (UK) | 0.000000 kg/L |
1 (UK) | 0.000000 kg/L |
2 (UK) | 0.000000 kg/L |
3 (UK) | 0.000000 kg/L |
5 (UK) | 0.000000 kg/L |
10 (UK) | 0.000001 kg/L |
20 (UK) | 0.000002 kg/L |
50 (UK) | 0.000005 kg/L |
100 (UK) | 0.000010 kg/L |
1000 (UK) | 0.000100 kg/L |
Cách chuyển đổi pound/triệu gallon (Anh) sang kilôgram/lít
1 (UK) = 0.000000 kg/L
1 kg/L = 10022413 (UK)
Ví dụ
Convert 15 (UK) to kg/L:
15 (UK) = 15 × 0.000000 kg/L = 0.000001 kg/L