Chuyển đổi nanocoulomb sang ESU của điện tích

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanocoulomb [nC] sang đơn vị ESU của điện tích [ESU of charge]
nanocoulomb [nC]
ESU của điện tích [ESU of charge]

nanocoulomb

Định nghĩa:

ESU của điện tích

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanocoulomb sang ESU của điện tích

nanocoulomb [nC] ESU của điện tích [ESU of charge]
0.01 nC 0.0300 ESU of charge
0.10 nC 0.2998 ESU of charge
1 nC 3.00 ESU of charge
2 nC 6.00 ESU of charge
3 nC 8.99 ESU of charge
5 nC 14.99 ESU of charge
10 nC 29.98 ESU of charge
20 nC 59.96 ESU of charge
50 nC 149.90 ESU of charge
100 nC 299.79 ESU of charge
1000 nC 2998 ESU of charge

Cách chuyển đổi nanocoulomb sang ESU của điện tích

1 nC = 3.00 ESU of charge

1 ESU of charge = 0.333564 nC

Ví dụ

Convert 15 nC to ESU of charge:
15 nC = 15 × 3.00 ESU of charge = 44.97 ESU of charge

Chuyển đổi đơn vị Phí phổ biến