Chuyển đổi nanocoulomb sang Điện tích nguyên tố
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanocoulomb [nC] sang đơn vị Điện tích nguyên tố [e]
nanocoulomb
Định nghĩa:
Điện tích nguyên tố
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nanocoulomb sang Điện tích nguyên tố
| nanocoulomb [nC] | Điện tích nguyên tố [e] |
|---|---|
| 0.01 nC | 62415064 e |
| 0.10 nC | 624150636 e |
| 1 nC | 6241506363 e |
| 2 nC | 12483012726 e |
| 3 nC | 18724519089 e |
| 5 nC | 31207531815 e |
| 10 nC | 62415063631 e |
| 20 nC | 124830127262 e |
| 50 nC | 312075318155 e |
| 100 nC | 624150636309 e |
| 1000 nC | 6241506363094 e |
Cách chuyển đổi nanocoulomb sang Điện tích nguyên tố
1 nC = 6241506363 e
1 e = 0.000000 nC
Ví dụ
Convert 15 nC to e:
15 nC = 15 × 6241506363 e = 93622595446 e