Chuyển đổi nanocoulomb sang EMU của điện tích
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanocoulomb [nC] sang đơn vị EMU của điện tích [EMU of charge]
nanocoulomb
Định nghĩa:
EMU của điện tích
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nanocoulomb sang EMU của điện tích
nanocoulomb [nC] | EMU của điện tích [EMU of charge] |
---|---|
0.01 nC | 0.000000 EMU of charge |
0.10 nC | 0.000000 EMU of charge |
1 nC | 0.000000 EMU of charge |
2 nC | 0.000000 EMU of charge |
3 nC | 0.000000 EMU of charge |
5 nC | 0.000000 EMU of charge |
10 nC | 0.000000 EMU of charge |
20 nC | 0.000000 EMU of charge |
50 nC | 0.000000 EMU of charge |
100 nC | 0.000000 EMU of charge |
1000 nC | 0.000000 EMU of charge |
Cách chuyển đổi nanocoulomb sang EMU của điện tích
1 nC = 0.000000 EMU of charge
1 EMU of charge = 10000000000 nC
Ví dụ
Convert 15 nC to EMU of charge:
15 nC = 15 × 0.000000 EMU of charge = 0.000000 EMU of charge