Chuyển đổi giây sang dấu
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giây ["] sang đơn vị dấu [sign]
giây
Định nghĩa:
dấu
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi giây sang dấu
giây ["] | dấu [sign] |
---|---|
0.01 " | 0.000000 sign |
0.10 " | 0.000001 sign |
1 " | 0.000009 sign |
2 " | 0.000019 sign |
3 " | 0.000028 sign |
5 " | 0.000046 sign |
10 " | 0.000093 sign |
20 " | 0.000185 sign |
50 " | 0.000463 sign |
100 " | 0.000926 sign |
1000 " | 0.009259 sign |
Cách chuyển đổi giây sang dấu
1 " = 0.000009 sign
1 sign = 108000 "
Ví dụ
Convert 15 " to sign:
15 " = 15 × 0.000009 sign = 0.000139 sign