Chuyển đổi giây sang gon

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giây ["] sang đơn vị gon [gon]
giây ["]
gon [gon]

giây

Định nghĩa:

gon

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi giây sang gon

giây ["] gon [gon]
0.01 " 0.000003 gon
0.10 " 0.000031 gon
1 " 0.000309 gon
2 " 0.000617 gon
3 " 0.000926 gon
5 " 0.001543 gon
10 " 0.003086 gon
20 " 0.006173 gon
50 " 0.0154 gon
100 " 0.0309 gon
1000 " 0.3086 gon

Cách chuyển đổi giây sang gon

1 " = 0.000309 gon

1 gon = 3240 "

Ví dụ

Convert 15 " to gon:
15 " = 15 × 0.000309 gon = 0.004630 gon

Chuyển đổi đơn vị Góc phổ biến