Chuyển đổi radian sang lục phân nghĩa

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi radian [rad] sang đơn vị lục phân nghĩa [sextant]
radian [rad]
lục phân nghĩa [sextant]

radian

Định nghĩa:

lục phân nghĩa

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi radian sang lục phân nghĩa

radian [rad] lục phân nghĩa [sextant]
0.01 rad 0.009549 sextant
0.10 rad 0.0955 sextant
1 rad 0.9549 sextant
2 rad 1.91 sextant
3 rad 2.86 sextant
5 rad 4.77 sextant
10 rad 9.55 sextant
20 rad 19.10 sextant
50 rad 47.75 sextant
100 rad 95.49 sextant
1000 rad 954.93 sextant

Cách chuyển đổi radian sang lục phân nghĩa

1 rad = 0.954930 sextant

1 sextant = 1.05 rad

Ví dụ

Convert 15 rad to sextant:
15 rad = 15 × 0.954930 sextant = 14.32 sextant

Chuyển đổi đơn vị Góc phổ biến