Chuyển đổi radian sang phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi radian [rad] sang đơn vị phút [']
radian
Định nghĩa:
phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi radian sang phút
| radian [rad] | phút ['] |
|---|---|
| 0.01 rad | 34.38 ' |
| 0.10 rad | 343.77 ' |
| 1 rad | 3438 ' |
| 2 rad | 6875 ' |
| 3 rad | 10313 ' |
| 5 rad | 17189 ' |
| 10 rad | 34377 ' |
| 20 rad | 68755 ' |
| 50 rad | 171887 ' |
| 100 rad | 343775 ' |
| 1000 rad | 3437747 ' |
Cách chuyển đổi radian sang phút
1 rad = 3438 '
1 ' = 0.000291 rad
Ví dụ
Convert 15 rad to ':
15 rad = 15 × 3438 ' = 51566 '