Chuyển đổi phần tư sang phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư [quadrant] sang đơn vị phút [']
phần tư [quadrant]
phút [']

phần tư

Định nghĩa:

phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi phần tư sang phút

phần tư [quadrant] phút [']
0.01 quadrant 54.00 '
0.10 quadrant 540.00 '
1 quadrant 5400 '
2 quadrant 10800 '
3 quadrant 16200 '
5 quadrant 27000 '
10 quadrant 54000 '
20 quadrant 108000 '
50 quadrant 270000 '
100 quadrant 540000 '
1000 quadrant 5400000 '

Cách chuyển đổi phần tư sang phút

1 quadrant = 5400 '

1 ' = 0.000185 quadrant

Ví dụ

Convert 15 quadrant to ':
15 quadrant = 15 × 5400 ' = 81000 '

Chuyển đổi đơn vị Góc phổ biến