Chuyển đổi phần tư sang vòng tròn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư [quadrant] sang đơn vị vòng tròn [circle]
phần tư
Định nghĩa:
vòng tròn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi phần tư sang vòng tròn
phần tư [quadrant] | vòng tròn [circle] |
---|---|
0.01 quadrant | 0.002500 circle |
0.10 quadrant | 0.0250 circle |
1 quadrant | 0.2500 circle |
2 quadrant | 0.5000 circle |
3 quadrant | 0.7500 circle |
5 quadrant | 1.25 circle |
10 quadrant | 2.50 circle |
20 quadrant | 5.00 circle |
50 quadrant | 12.50 circle |
100 quadrant | 25.00 circle |
1000 quadrant | 250.00 circle |
Cách chuyển đổi phần tư sang vòng tròn
1 quadrant = 0.250000 circle
1 circle = 4.00 quadrant
Ví dụ
Convert 15 quadrant to circle:
15 quadrant = 15 × 0.250000 circle = 3.75 circle