Chuyển đổi phần tư sang độ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần tư [quadrant] sang đơn vị độ [°]
phần tư [quadrant]
độ [°]

phần tư

Định nghĩa:

độ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi phần tư sang độ

phần tư [quadrant] độ [°]
0.01 quadrant 0.9000 °
0.10 quadrant 9.00 °
1 quadrant 90.00 °
2 quadrant 180.00 °
3 quadrant 270.00 °
5 quadrant 450.00 °
10 quadrant 900.00 °
20 quadrant 1800 °
50 quadrant 4500 °
100 quadrant 9000 °
1000 quadrant 90000 °

Cách chuyển đổi phần tư sang độ

1 quadrant = 90.00 °

1 ° = 0.011111 quadrant

Ví dụ

Convert 15 quadrant to °:
15 quadrant = 15 × 90.00 ° = 1350 °

Chuyển đổi đơn vị Góc phổ biến