Chuyển đổi slug sang quintal (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi slug [slug] sang đơn vị quintal (hệ mét) [cwt]
slug [slug]
quintal (hệ mét) [cwt]

slug

Định nghĩa:

quintal (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi slug sang quintal (hệ mét)

slug [slug] quintal (hệ mét) [cwt]
0.01 slug 0.001459 cwt
0.10 slug 0.0146 cwt
1 slug 0.1459 cwt
2 slug 0.2919 cwt
3 slug 0.4378 cwt
5 slug 0.7297 cwt
10 slug 1.46 cwt
20 slug 2.92 cwt
50 slug 7.30 cwt
100 slug 14.59 cwt
1000 slug 145.94 cwt

Cách chuyển đổi slug sang quintal (hệ mét)

1 slug = 0.145939 cwt

1 cwt = 6.85 slug

Ví dụ

Convert 15 slug to cwt:
15 slug = 15 × 0.145939 cwt = 2.19 cwt

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi slug sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác