Chuyển đổi slug sang mina (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi slug [slug] sang đơn vị mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
slug [slug]
mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

slug

Định nghĩa:

mina (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi slug sang mina (Kinh Thánh Hebrew)

slug [slug] mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 slug 0.2560 Hebrew)
0.10 slug 2.56 Hebrew)
1 slug 25.60 Hebrew)
2 slug 51.21 Hebrew)
3 slug 76.81 Hebrew)
5 slug 128.02 Hebrew)
10 slug 256.03 Hebrew)
20 slug 512.07 Hebrew)
50 slug 1280 Hebrew)
100 slug 2560 Hebrew)
1000 slug 25603 Hebrew)

Cách chuyển đổi slug sang mina (Kinh Thánh Hebrew)

1 slug = 25.60 Hebrew)

1 Hebrew) = 0.039057 slug

Ví dụ

Convert 15 slug to Hebrew):
15 slug = 15 × 25.60 Hebrew) = 384.05 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi slug sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác