Chuyển đổi Khối lượng electron (nghỉ) sang carat
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Khối lượng electron (nghỉ) [Electron mass (rest)] sang đơn vị carat [car, ct]
Khối lượng electron (nghỉ)
Định nghĩa:
carat
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Khối lượng electron (nghỉ) sang carat
| Khối lượng electron (nghỉ) [Electron mass (rest)] | carat [car, ct] |
|---|---|
| 0.01 Electron mass (rest) | 0.000000 car, ct |
| 0.10 Electron mass (rest) | 0.000000 car, ct |
| 1 Electron mass (rest) | 0.000000 car, ct |
| 2 Electron mass (rest) | 0.000000 car, ct |
| 3 Electron mass (rest) | 0.000000 car, ct |
| 5 Electron mass (rest) | 0.000000 car, ct |
| 10 Electron mass (rest) | 0.000000 car, ct |
| 20 Electron mass (rest) | 0.000000 car, ct |
| 50 Electron mass (rest) | 0.000000 car, ct |
| 100 Electron mass (rest) | 0.000000 car, ct |
| 1000 Electron mass (rest) | 0.000000 car, ct |
Cách chuyển đổi Khối lượng electron (nghỉ) sang carat
1 Electron mass (rest) = 0.000000 car, ct
1 car, ct = 219553676576159672299421696 Electron mass (rest)
Ví dụ
Convert 15 Electron mass (rest) to car, ct:
15 Electron mass (rest) = 15 × 0.000000 car, ct = 0.000000 car, ct