Chuyển đổi Khối lượng electron (nghỉ) sang Đơn vị khối lượng nguyên tử
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Khối lượng electron (nghỉ) [Electron mass (rest)] sang đơn vị Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]
Khối lượng electron (nghỉ)
Định nghĩa:
Đơn vị khối lượng nguyên tử
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Khối lượng electron (nghỉ) sang Đơn vị khối lượng nguyên tử
| Khối lượng electron (nghỉ) [Electron mass (rest)] | Đơn vị khối lượng nguyên tử [u] |
|---|---|
| 0.01 Electron mass (rest) | 0.000005 u |
| 0.10 Electron mass (rest) | 0.000055 u |
| 1 Electron mass (rest) | 0.000549 u |
| 2 Electron mass (rest) | 0.001097 u |
| 3 Electron mass (rest) | 0.001646 u |
| 5 Electron mass (rest) | 0.002743 u |
| 10 Electron mass (rest) | 0.005486 u |
| 20 Electron mass (rest) | 0.0110 u |
| 50 Electron mass (rest) | 0.0274 u |
| 100 Electron mass (rest) | 0.0549 u |
| 1000 Electron mass (rest) | 0.5486 u |
Cách chuyển đổi Khối lượng electron (nghỉ) sang Đơn vị khối lượng nguyên tử
1 Electron mass (rest) = 0.000549 u
1 u = 1823 Electron mass (rest)
Ví dụ
Convert 15 Electron mass (rest) to u:
15 Electron mass (rest) = 15 × 0.000549 u = 0.008229 u