Chuyển đổi dalton sang Đơn vị khối lượng nguyên tử
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dalton [dalton] sang đơn vị Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]
dalton
Định nghĩa:
Đơn vị khối lượng nguyên tử
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dalton sang Đơn vị khối lượng nguyên tử
| dalton [dalton] | Đơn vị khối lượng nguyên tử [u] |
|---|---|
| 0.01 dalton | 0.010000 u |
| 0.10 dalton | 0.1000 u |
| 1 dalton | 1.0000 u |
| 2 dalton | 2.00 u |
| 3 dalton | 3.00 u |
| 5 dalton | 5.00 u |
| 10 dalton | 10.00 u |
| 20 dalton | 20.00 u |
| 50 dalton | 50.00 u |
| 100 dalton | 100.00 u |
| 1000 dalton | 999.99 u |
Cách chuyển đổi dalton sang Đơn vị khối lượng nguyên tử
1 dalton = 0.999994 u
1 u = 1.00 dalton
Ví dụ
Convert 15 dalton to u:
15 dalton = 15 × 0.999994 u = 15.00 u