Chuyển đổi tấn đăng ký sang quart (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn đăng ký [ton reg] sang đơn vị quart (Anh) [qt (UK)]
tấn đăng ký [ton reg]
quart (Anh) [qt (UK)]

tấn đăng ký

Định nghĩa:

quart (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn đăng ký sang quart (Anh)

tấn đăng ký [ton reg] quart (Anh) [qt (UK)]
0.01 ton reg 24.92 qt (UK)
0.10 ton reg 249.15 qt (UK)
1 ton reg 2492 qt (UK)
2 ton reg 4983 qt (UK)
3 ton reg 7475 qt (UK)
5 ton reg 12458 qt (UK)
10 ton reg 24915 qt (UK)
20 ton reg 49831 qt (UK)
50 ton reg 124577 qt (UK)
100 ton reg 249153 qt (UK)
1000 ton reg 2491534 qt (UK)

Cách chuyển đổi tấn đăng ký sang quart (Anh)

1 ton reg = 2492 qt (UK)

1 qt (UK) = 0.000401 ton reg

Ví dụ

Convert 15 ton reg to qt (UK):
15 ton reg = 15 × 2492 qt (UK) = 37373 qt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi tấn đăng ký sang các đơn vị Âm lượng khác