Chuyển đổi coulomb/mét khối sang coulomb/inch khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi coulomb/mét khối [C/m^3] sang đơn vị coulomb/inch khối [C/in^3]
coulomb/mét khối
Định nghĩa:
coulomb/inch khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi coulomb/mét khối sang coulomb/inch khối
| coulomb/mét khối [C/m^3] | coulomb/inch khối [C/in^3] |
|---|---|
| 0.01 C/m^3 | 0.000000 C/in^3 |
| 0.10 C/m^3 | 0.000002 C/in^3 |
| 1 C/m^3 | 0.000016 C/in^3 |
| 2 C/m^3 | 0.000033 C/in^3 |
| 3 C/m^3 | 0.000049 C/in^3 |
| 5 C/m^3 | 0.000082 C/in^3 |
| 10 C/m^3 | 0.000164 C/in^3 |
| 20 C/m^3 | 0.000328 C/in^3 |
| 50 C/m^3 | 0.000819 C/in^3 |
| 100 C/m^3 | 0.001639 C/in^3 |
| 1000 C/m^3 | 0.0164 C/in^3 |
Cách chuyển đổi coulomb/mét khối sang coulomb/inch khối
1 C/m^3 = 0.000016 C/in^3
1 C/in^3 = 61024 C/m^3
Ví dụ
Convert 15 C/m^3 to C/in^3:
15 C/m^3 = 15 × 0.000016 C/in^3 = 0.000246 C/in^3