Chuyển đổi coulomb/mét khối sang centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi coulomb/mét khối [C/m^3] sang đơn vị centimét [centimeter]
coulomb/mét khối
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi coulomb/mét khối sang centimét
coulomb/mét khối [C/m^3] | centimét [centimeter] |
---|---|
0.01 C/m^3 | 0.000000 centimeter |
0.10 C/m^3 | 0.000000 centimeter |
1 C/m^3 | 0.000001 centimeter |
2 C/m^3 | 0.000002 centimeter |
3 C/m^3 | 0.000003 centimeter |
5 C/m^3 | 0.000005 centimeter |
10 C/m^3 | 0.000010 centimeter |
20 C/m^3 | 0.000020 centimeter |
50 C/m^3 | 0.000050 centimeter |
100 C/m^3 | 0.000100 centimeter |
1000 C/m^3 | 0.001000 centimeter |
Cách chuyển đổi coulomb/mét khối sang centimét
1 C/m^3 = 0.000001 centimeter
1 centimeter = 1000000 C/m^3
Ví dụ
Convert 15 C/m^3 to centimeter:
15 C/m^3 = 15 × 0.000001 centimeter = 0.000015 centimeter