Chuyển đổi stokes sang kilostokes

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stokes [St] sang đơn vị kilostokes [kSt]
stokes [St]
kilostokes [kSt]

stokes

Định nghĩa:

kilostokes

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi stokes sang kilostokes

stokes [St] kilostokes [kSt]
0.01 St 0.000010 kSt
0.10 St 0.000100 kSt
1 St 0.001000 kSt
2 St 0.002000 kSt
3 St 0.003000 kSt
5 St 0.005000 kSt
10 St 0.0100 kSt
20 St 0.0200 kSt
50 St 0.0500 kSt
100 St 0.1000 kSt
1000 St 1.00 kSt

Cách chuyển đổi stokes sang kilostokes

1 St = 0.001000 kSt

1 kSt = 1000 St

Ví dụ

Convert 15 St to kSt:
15 St = 15 × 0.001000 kSt = 0.015000 kSt

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động học phổ biến